Có 1 kết quả:
勾引 gōu yǐn ㄍㄡ ㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cám dỗ, quyến rũ, nhử
Từ điển Trung-Anh
(1) to seduce
(2) to tempt
(2) to tempt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0